-
Gá của bộ lọc-điều áp - tra dầu Y300-D
0₫Gá của bộ lọc-điều áp - tra dầu Y300-D Gá kết nối giữa adapter và bộ lọc-điều áp - tra dầu AC30A-02G-2R/ SMC Body size [Applicable AC...Xem thêm
-
Bộ lọc-điều áp - tra dầu AC30A-02-2R-D
0₫Bộ lọc-điều áp - tra dầu AC30A-02-2R-D Body size 30. Cổng ren Rc1/4. Áp suất cài đặt: 0.05 To 0.85 Mpa Cốc lọc, cốc tra dầu: Vật liệu kim...Xem thêm
-
J21K-S150B-M201-M444-M900-QC1
0₫Công tắc chênh áp P/N: J21K-S150B-M201-M444-M900-QC1 Nhà sản xuất: United Electric Differential Pressure one SPDT output, internal adjustment with no reference dial Material SS316L Process Connection 1/2" NPTF Electrical Connection...Xem thêm
-
Cục lọc thiết bị phân tích nồng độ bụi 5306091
0₫Cục lọc thiết bị phân tích nồng độ bụi Part No.: 5306091 Cục lọc cho thiết bị đo nồng độ bụi: + Thiết bị đo nồng độ bụi...Xem thêm
-
Công tắc chênh áp C3-D408M-S1N-S1-K1-I-X1
0₫Công tắc chênh áp Model: C3-D408M-S1N-S1-K1-I-X1 Differential pressure switch ELECTRIAL COND. CONN.: 3/4“ NPT (F) MATERIAL: Aluminium EARTH TERMINAL: Standard ADJUSTABLE RANGE DIFF. RANGE: 1.0 - 14.5 bar MAX. STATIC PRESSURE: 50bar PROCESS...Xem thêm
-
Thiết bị đo nhiệt độ 3144PD1A1E5B4M5Q4XA
0₫Thiết bị đo nhiệt độ Model bộ chuyển đổi: 3144PD1A1E5B4M5Q4XA Model Sensor: 214CRTSMB1S4E0042SLE5X8Q4XAXT 114CE0025WAA2SC017AXT - Thông số bộ chuyển đổi Factory cal Pt100/4WIRE/0…350 độ C supply 12.0-42.4VDC Output 4-20mA Housing style Field...Xem thêm
-
Thiết bị đo tốc độ Encoder RHI90N 0NAK1R61N-01024
0₫Thiết bị đo tốc độ Encoder RHI90N 0NAK1R61N-01024 - Shaft dimension: Hollow shaft: Ø 45mm - Flange Version: Hollow shaft - Connection type: Cable Ø6.5 mm, 4 x...Xem thêm
-
Bộ xilanh van khí nén và cơ cấu chấp hành
0₫Bộ xilanh van khí nén và cơ cấu chấp hành Mã hiệu: A1000254066000000Z A14NGUTFJ020 @RT11H00036-H Code: A14IFUTF1020 Bao gồm: Diapharm Valve (Type 14) + Pneumatic Actuator Double acting Áp suất...Xem thêm