-
Công tắc giới hạn Z4V.336-11Z-1593-5
0₫Công tắc giới hạn Z4V.336-11Z-1593-5 EN 60947-5-1, BG-GS-ET-15 Materials - Material of the housings: Plastic, glass-fibre reinforced thermoplastic, self-extinguishing - Lever material: Metal film - Roller material: Plastic - Material of...Xem thêm
-
Ống dẫn khí nén TIL11-33
0₫Ống dẫn khí nén TIL11-33 - Ống PFA Tubing - Kích thước: 3/8 inch - OD: 9.53mm +/- 0.1mm - Độ dày: 1.16mm +/- 0.15mm - Quy cách đóng gói:...Xem thêm
-
Bộ volume booster YT-320B N1
0₫Bộ volume booster YT-320B N1 Mã hiệu: YT-320B N1 - Nhiệt độ làm việc: -20 ~ 70 degC - Signal port: 1/4 NPT - Sup./Out port: 1/2 NPT - Max.sup.press:...Xem thêm
-
Bộ điều áp YT-200BN210
0₫Bộ điều áp YT-200BN210 Mã hiệu: YT-200BN210 Max. Supply Pressure : 1.7MPa(17bar) Dải làm việc: 0 ~ 0.84MPa Air Connection : 1/4NPT Gauge: Connetion 1/4 NPT & dải đo 0~1MPa Ambient...Xem thêm
-
Bộ điều áp AW20-N02H-CZ-B
0₫Bộ điều áp AW20-N02H-CZ-B Body size 20 Áp suất làm việc: max 1.0Mpa Cổng kết nối 1/4NPT Kích thước lọc 5µm Float type auto drain G1/8 Phụ kiện: Metal bowl and...Xem thêm
-
Bộ điều áp AW20-N02-CZ-B
0₫Bộ điều áp AW20-N02-CZ-B Áp suất làm việc: Max 1.0Mpa Cổng kết nối 1/4NPT Kích thước lọc 5 μm Float type auto drain G1/8 Phụ kiện: Metal bowl and pressure...Xem thêm
-
Bộ điều áp AW40-N04H-Z-B
0₫Bộ điều áp AW40-N04H-Z-B Body size 40 Áp suất đặt 7 ~ 125PSI Kích thước cổng 1/2 NPT Mounting With set nut (for panel mounting) Đi kèm đồng hồ đo...Xem thêm
-
Đồng hồ đo áp suất 451279SS-04L-XSG
0₫Đồng hồ đo áp suất 451279SS-04L-XSG Mã hiệu: 451279SS-04L-XSG 0.5% FS ACCURACY Dial Size: 4½˝ solid front Tube and process connection: 316 SS tube, 316L SS process connection, Max....Xem thêm
-
Bộ chuyển đổi nhiệt độ DT-DV-C-1-B-S
0₫Bộ chuyển đổi nhiệt độ DT-DV-C-1-B-S Mã hiệu: DT-DV-C-1-B-S Rating DC 0~160ºC Pt100Ω 3wire Output: DC 4~20mA Accuracy: ± 3% Mounting Din rail 35mm Aux.power AC 115/230V (50/60Hz) SIZE : 60(W) × 75(H)...Xem thêm