1. Công tắc áp suất,chênh áp SNS - C110PG6

    0₫

    Công tắc áp suất thấp khí nén SNS - C110PG6  Range: 0,1 - 1 Mpa Giá trị cài đặt ON: 0.59 MPa            ...Xem thêm

  2. Van điện từ WPET8553A418MO

    0₫

    Van điện từ WPET8553A418MO 230VAC/50hz ;10.5W; IP67 Air - inert gas: 2-10 bar Pipe: 1/2 NPT, orf: 13 2 cuộn từ Kiểu van: 5/2 Bao gồm cả bộ chia khí và...Xem thêm

  3. Công tắc tiệm cận IG0062

    0₫

    Công tắc tiệm cận IG0062 Công tắc giới hạn hành trình, Kích thước: M18 x 1 Dải đo lớn nhất: 8 mm [nf] Dải làm việc  [mm] 0...6.5 Điện áp...Xem thêm

  4. Công tắc mức FE2-5

    0₫

    Công tắc mức FE2-5 DC24V, Material: 316SS ELECTRODE LEVEL SENSOR Material of electrode rod:  316 Stainless steel L0: 2200mm; L1: 2100mm; L2: 1800mm; L3: 1500mm; L4: 500;  Number of electrodes:...Xem thêm

  5. Đầu apdapter E600-06-D

    0₫

    Đầu apdapter E600-06-D Gá kết nối giữa adapter và bộ lọc của bộ AC50-06-2-D Đầu ren Rc3/4 Fluid Air Ambient and fluid temperatures −5 to 60°C (No freezing) Proof pressure...Xem thêm

  6. Bộ lọc-điều áp - tra dầu AC50-06-2-D

    0₫

    Bộ lọc-điều áp - tra dầu AC50-06-2-D Size 50. Cổng ren Rc3/4 Áp suất cài đặt: 0.05 To 0.85 Mpa Cốc lọc, cốc tra dầu: Vật liệu kim loại Mã...Xem thêm

  7. Đầu apdapter E400-04-D

    0₫

    Đầu apdapter E400-04-D Đầu apdapter của bộ AW40-04-2-D Đầu ren Rc1/2 Fluid Air Ambient and fluid temperatures −5 to 60°C (No freezing) Proof pressure 1.5 MPa Max. operating pressure 1.0 Mpa Mã...Xem thêm

  8. Gá kết nối giữa adapter và bộ lọc Y400-D

    0₫

    Gá kết nối giữa adapter và bộ lọc Y400-D á kết nối giữa adapter và bộ lọc AW40-04-2-D Fluid Air Ambient and fluid temperatures −5 to 60°C (No...Xem thêm

  9. Bộ lọc- điều áp AW40-04-2-D

    0₫

    Bộ lọc- điều áp AW40-04-2-D Cổng ren Rc1/2 Áp suất cài đặt: 0.05 To 0.85 Mpa Cốc lọc, cốc tra dầu: Vật liệu kim loại Mã hiệu: AW40-04-2-D Hãng sản xuất:...Xem thêm