1. Công tắc giật dây PL20

    0₫

    Công tắc giật dây PL20 Switch contact rating: SPDT, 10A/500V normal angle for actions: 20º Enclosure protection class: IP65 Outline dimensions: 190(L)mmx178(W)mmX167(H)mm force 5~7kg max,spacing between switches: 48m (horizontal, 36m (inclined)....Xem thêm

  2. Thiết bị đo tốc độ gió FA101A

    0₫

    Thiết bị đo tốc độ gió (phong kế) Gồm cả sesor (chong chóng quay) và bộ chuyển đổi - Thông số sensor Electrical Rated voltage DC5V~30V1 Housing material PC+ABS Wind cup...Xem thêm

  3. Đồng hồ đo áp của bộ lọc-điều áp - tra dầu G33-10-01

    0₫

    Đồng hồ đo áp của bộ  lọc-điều áp - tra dầu Đồng hồ áp suất Đầu ren R1/8. Mặt kính, vỏ inox Type  Back side thread Indication precision (4)...Xem thêm

  4. Đầu apdapter của bộ lọc-điều áp - tra dầu

    0₫

    Đầu apdapter của bộ lọc-điều áp - tra dầu Đầu apdapter của bộ lọc-điều áp - tra dầu  AC30A-02-2R-D Đầu ren Rc1/4 Body size 300 Fluid Air  Ambient and fluid...Xem thêm

  5. Gá của bộ lọc-điều áp - tra dầu Y300-D

    0₫

    Gá của bộ lọc-điều áp - tra dầu Y300-D Gá kết nối giữa adapter và bộ lọc-điều áp - tra dầu  AC30A-02G-2R/ SMC Body size [Applicable AC...Xem thêm

  6. Bộ lọc-điều áp - tra dầu AC30A-02-2R-D

    0₫

    Bộ lọc-điều áp - tra dầu AC30A-02-2R-D Body size 30. Cổng ren Rc1/4. Áp suất cài đặt: 0.05 To 0.85 Mpa Cốc lọc, cốc tra dầu: Vật liệu kim...Xem thêm

  7. J21K-S150B-M201-M444-M900-QC1

    0₫

    Công tắc chênh áp P/N: J21K-S150B-M201-M444-M900-QC1 Nhà sản xuất: United Electric Differential Pressure one SPDT output, internal adjustment with no reference dial Material SS316L  Process Connection 1/2" NPTF Electrical Connection...Xem thêm

  8. Cục lọc thiết bị phân tích nồng độ bụi 5306091

    0₫

    Cục lọc thiết bị phân tích nồng độ bụi  Part No.: 5306091 Cục lọc cho thiết bị đo nồng độ bụi: + Thiết bị đo nồng độ bụi...Xem thêm

  9. Công tắc chênh áp C3-D408M-S1N-S1-K1-I-X1

    0₫

    Công tắc chênh áp Model:  C3-D408M-S1N-S1-K1-I-X1  Differential pressure switch ELECTRIAL COND. CONN.: 3/4“ NPT (F) MATERIAL: Aluminium EARTH TERMINAL: Standard ADJUSTABLE RANGE DIFF. RANGE: 1.0 - 14.5 bar MAX. STATIC PRESSURE: 50bar PROCESS...Xem thêm