1. Bộ điều áp AW40-N04B-2-X419

    0₫

    Bộ điều áp AW40-N04B-2-X419 Body size : 40 Cổng kết nối : 1/2 NPT Mounting with bracket Đồng hồ hiển thị đi kèm Nominal filtration rating: 5 micromet Proof pressure :...Xem thêm

  2. Bộ điều áp AW40-N03B-2-X419

    0₫

    Bộ điều áp AW40-N03B-2-X419 Body size : 40 Cổng kết nối : 3/8 NPT Mounting with bracket Đồng hồ hiển thị đi kèm Nominal filtration rating: 5 micromet Proof pressure :...Xem thêm

  3. Bộ điều áp AW30-03G-2-X2312A

    0₫

    Bộ điều áp AW30-03G-2-X2312A Body size  30 Cổng kết nối Rc3/8 Mounting with bracket  Đồng hồ hiển thị đi kèm Nominal filtration rating: 5 micromet Proof pressure: 1.5 Mpa Drain capacity (cm3):...Xem thêm

  4. Đầu apdapter E600-06-D

    0₫

    Đầu apdapter E600-06-D Gá kết nối giữa adapter và bộ lọc của bộ AC50-06-2-D Đầu ren Rc3/4 Fluid Air Ambient and fluid temperatures −5 to 60°C (No freezing) Proof pressure...Xem thêm

  5. Bộ lọc-điều áp - tra dầu AC50-06-2-D

    0₫

    Bộ lọc-điều áp - tra dầu AC50-06-2-D Size 50. Cổng ren Rc3/4 Áp suất cài đặt: 0.05 To 0.85 Mpa Cốc lọc, cốc tra dầu: Vật liệu kim loại Mã...Xem thêm

  6. Đầu apdapter E400-04-D

    0₫

    Đầu apdapter E400-04-D Đầu apdapter của bộ AW40-04-2-D Đầu ren Rc1/2 Fluid Air Ambient and fluid temperatures −5 to 60°C (No freezing) Proof pressure 1.5 MPa Max. operating pressure 1.0 Mpa Mã...Xem thêm

  7. Gá kết nối giữa adapter và bộ lọc Y400-D

    0₫

    Gá kết nối giữa adapter và bộ lọc Y400-D á kết nối giữa adapter và bộ lọc AW40-04-2-D Fluid Air Ambient and fluid temperatures −5 to 60°C (No...Xem thêm

  8. Bộ lọc- điều áp AW40-04-2-D

    0₫

    Bộ lọc- điều áp AW40-04-2-D Cổng ren Rc1/2 Áp suất cài đặt: 0.05 To 0.85 Mpa Cốc lọc, cốc tra dầu: Vật liệu kim loại Mã hiệu: AW40-04-2-D Hãng sản xuất:...Xem thêm

  9. Đồng hồ áp suất G43-10-01

    0₫

    Đồng hồ áp suất G43-10-01 Đầu ren R1/8. Mặt kính, vỏ inox type back side thread fluid air indication precision ± 3% full span case stainless steel clear cover glass stud brass bourdon...Xem thêm