Liên hệ
Giá 1.000₫
Thiết bị khớp nối xoay dẫn điện Mercotac được ứng dụng rất nhiều trong các máy móc được cấp điện, mà có sự chuyển động quay. Với sự bố trí cơ khí rất tinh vi, sử dụng thủy ngân dẫn điện để mang lại sự tiện lợi, ổn định cho máy móc hoạt động. Được ứng dụng nhiều trong các máy đóng gói, máy thực phẩm, vi sinh, bánh kẹo...
|
||
4 nuts included Boot kit available Available in metric thread (1250-M) Available with stainless steel ball bearing (1250-SS) (recommended for wet or corrosive environments) Available with stainless steel body and bearing (1250-SX / 1250-MSX) (recommended for wet or corrosive environments) |
|
Model No. | Terminals | Voltage AC/DC |
Amp Rating @240VAC |
Max. Freq. MHz |
Contact Resistance |
Max. RPM |
Temp Max. F (C) / Min. F (C) |
Rotation Torque (gm-cm) |
Circuit Separation |
1250 | 1 | N/A | 250 | 200 |
|
1200 | 140 (60) /-20(-29) | 250 | N/A | ||
1250-SS | 1 | N/A | 250 | 200 |
|
1200 | 140 (60) /-20(-29) | 250 | N/A | ||
1250-M | 1 | N/A | 250 | 200 |
|
1200 | 140 (60) /-20(-29) | 250 | N/A | ||
1250-MS | 1 | N/A | 250 | 200 |
|
1200 | 140 (60) /-20(-29) | 250 | N/A | ||
1250-SX | 1 | N/A | 250 | 200 |
|
1200 | 140 (60) /-20(-29) | 250 | N/A | ||
1250-MSX | 1 | N/A | 250 | 200 |
|
1200 | 140 (60) /-20(-29) | 250 | N/A |
"SS" designator indicates stainless steel ball bearing
"M" designator indicates metric thread (M10 x 1.5)
"MS" designator indicates metric thread & stainless steel ball bearing
"SX" designator indicates stainless steel body & bearing
"MSX" designator indicates metric thread & stainless steel body & bearing
Note: The housing of the 1250 series Mercotac connector (anodized aluminum or stainless steel) is electrically "hot" to the internal conductor.
Model 1250 Accessories |
57125 Book Kit for dust and splash protection IP51 |
||
Model 1250 Connections |
Model 1250 Suggested Mounting Methods | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Installation Notes:
Test