1. Bộ điều áp F1194G

    1.000₫

    Cổng nối (THREADS): 1/2NPTF Có đồnghồ đo áp (Gause): Yes Áp suất lớn nhất (Max) PSI: 400 Lưu lượng khí lớn nhất (Max Air Flow): 400 SCFM Điêu chỉnh...Xem thêm

  2. Đầu chuyển 8009095

    1.000₫

     Pressure fitting Bx G1/8" female to 1/16" ID hose adapter Order code: 8009095 Nhà sản xuất: Beamex Xuất xứ: FinlandXem thêm

  3. Đầu chuyển 8003560

    1.000₫

    - Beamex G1/8″ 60° – 1/8” NPT (Female) connector - Beamex G1/8″ 60° – 1/4” NPT (Female) connector - Beamex G1/8″ 60° – 1/2” NPT (Female) connector -...Xem thêm

  4. Đầu chuyển 8003570

    1.000₫

    - Beamex G1/8″ 60° – G1/8” (Female) connector - Beamex G1/8″ 60° – G1/4” B (Female) connector - Beamex G1/8″ 60° – G1/2” B (Female) connector - Beamex...Xem thêm

  5. Van điện từ 0124 E 3.0 EPDM PP

    1.000₫

    - Kiểu van: 3/2 Direct - Cổng kết nối: G1/4  - Áp suất làm việc: 0-4bar - Số cổng kết nối: 3 port - Điện áp: 24 VDC /...Xem thêm

  6. Mô đun nguồn 3500/15

    1.000₫

    - Cung cấp nguồn cho 3500 Rack - Đầu vào: 110 to 220 Vac nominal; 85 to 264 Vac rms; 120 to 373 Vac pk;47 to...Xem thêm

  7. Mô đun rơ le kênh 3500/32M

    1.000₫

    - Mô tả: The 4-Channel Relay Module is a full-height module that provides four relay outputs for 3500 Rack Configuration Software - Số kênh: 4-Channel Relay -...Xem thêm

  8. Mô đun giám sát tín hiệu tốc độ 3500/50M

    1.000₫

    - Sử dụng giám sát tín hiệu tốc độ/ Speed Monitoring: Setpoint Alarming and Speed Band Alarming/ Zero Speed Notification/ Rotor Acceleration/ Reverse Rotation Notification...Xem thêm

  9. Mô đun truyền thông 3500/22M

    1.000₫

    - Type: Transient Data Interface (TDI) for 3500 rack  - Communication processor function within the 3500 rack - Tốc độ truyền 10Base-T/100Base-TX I/O cáp ethernet - Power consumption:...Xem thêm